Gói cước MyTV dành cho Smart TV với lượng kênh đa dạng và chi phí tối ưu, đáp ứng nhu cầu truyền hình giải trí của cả gia đình. Đặc biệt, dịch vụ có thể cài đặt trực tiếp không cần đầu thu.
Truyền hình MyTV độ nét cao HD, một số kênh đang phát tín hiệu 4K (độ nét gấp 4 lần HD) cho hình ảnh chân thực và sống động, thích hợp với các dòng TV màn hình lớn có độ phân giải cao hiện nay.
Dịch vụ MyTV được tích hợp trên đầu thu SmartBox MyTV hoặc cài đặt trực tiếp ứng dụng (App) MyTV – VNPT trên các dòng SmartTV (Samsung, Sony, LG, Panasonic, SHARP…) giúp tiết kiệm không gian và đảm bảo mỹ quan trong nhà quý Khách hàng.
Ngoài ra, VNPT là nhà cung cấp duy nhất tách được tín hiệu truyền hình định tuyến riêng trên một luồng 100Mbps độc lập với luồng Internet, nhằm đáp ứng xu thế truyền hình siêu nét 4K/8K trong tương lai.
Hiện VNPT có nhiều chương trình hấp dẫn Tặng đến 3 tháng cước sử dụng cho khách hàng trả trước 12 tháng.
Khách hàng đang có nhu cầu đăng ký mạng wifi ở các huyện Củ Chi và Huyện Cần giờ hãy gọi ngay Hotline bán hàng VNPT 0941773777 để được hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng và tư vấn tận tình.
VNPT TP.Hồ Chí Minh cam kết lắp đặt trong vòng 24h, nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, ký hợp đồng và thu tiền tận nhà khi lắp đặt xong.
► Bảng giá cước dịch vụ truyền hình MyTV VNPT
♦ Thời gian áp dụng giá cước từ 01/02/2020
♦ Áp dụng tivi thứ nhất, khách hàng đang sử dụng đường truyền Internet VNPT
Tên gói cước | Giá cước gói MyTV cho Tivi thứ 1 | ||
---|---|---|---|
Trả từng tháng | Trả 6 tháng | Trả 12 tháng (tặng 3) | |
App MyTV Chuẩn | 46,200 | 277,200 | 554,400 |
App MyTV Nâng cao | 62,700 | 376,200 | 752,400 |
App MyTV VIP | 79,200 | 475,200 | 950,400 |
MyTV Chuẩn ( Có STB) | 90,200 | 541,200 | 1,082,400 |
MyTV Nâng cao ( Có STB) | 106,700 | 640,200 | 1,280,400 |
MyTV VIP ( Có STB) | 123,200 | 739,200 | 1,478,400 |
Danh sách kênh | Download |
► Bảng giá cước dịch vụ truyền hình MyTV VNPT
♦ Thời gian áp dụng giá cước từ 01/02/2020
♦ Áp dụng tivi 2
Tên gói cước | Giá cước gói MyTV cho Tivi thứ 2 | ||
---|---|---|---|
Trả từng tháng | Trả 6 tháng (tặng 1) | Trả 12 tháng (tặng 3) | |
App MyTV Chuẩn | 29,700 | 178,200 | 356,400 |
App MyTV Nâng cao | 37,400 | 224,400 | 448,800 |
App MyTV VIP | 46,200 | 227,200 | 554,400 |
MyTV Chuẩn ( Có STB) | 73,700 | 442,200 | 884,400 |
MyTV Nâng cao ( Có STB) | 81,400 | 488,400 | 976,800 |
MyTV VIP ( Có STB) | 90,200 | 541,200 | 1,082,400 |
Danh sách kênh | Download |
Lưu ý:
► bảng giá đã bao gồm thuế VAT 10%
► bảng giá cước chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ thay đổi theo từng thời điểm.
Thủ tục
- Công ty: giấy phép đăng ký kinh doanh + CMND người đại diện pháp luật
- Cá nhân : CMND